Có 2 kết quả:

满射 mǎn shè ㄇㄢˇ ㄕㄜˋ滿射 mǎn shè ㄇㄢˇ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

surjective map (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

surjective map (math.)

Bình luận 0