Có 2 kết quả:
满射 mǎn shè ㄇㄢˇ ㄕㄜˋ • 滿射 mǎn shè ㄇㄢˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surjective map (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surjective map (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0